Edgecore ECS1020-16T

  • 16 ports Gigabit Ethernet
  • 32 Gbps Switching Capacity
  • 23.8 Mpps Forwarding Rate
  • 2 Mbits Packet Buffer
  • 8 K MAC Address Table
  • 9 K Jumbo Frames
  • Max System Power Consumption: 8.5W
  • Tính năng Auto MDI/MDI-X
  • Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)
  • Chứng nhận: CE, FCC, BSMI, WEEE, RoHS
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C

Categories: ,

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%
  • Đầy đủ CO/CQ
  • Tư vấn miễn phí
  • Hỗ trợ đại lý và dự án
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

J-45 10/100/1000 Ports 16
SFP Uplink Ports x
PoE Ports Switching Capacity x
Switching Capacity
32 Gbps
Forwarding Rate 23.8 Mpps
Packet Buffer 2 Mbit
MAC Address Table 8 K
Jumbo Frames 9 K
MTBF 463,567 hrs
Heat Dissipation 7.5 (kcal/h)
Acoustic Noise 0 dB (A)
Surge Protection (RJ-45) 4KV
100-240 VAC, 50-60 Hz O
Max System Power Consumption (Watts) IEEE 802.3af/802.3at 8.5 W
PoE Power Budget
X
Rack Space X 13″
Form Factor Rackmount
Dimension (W x D x H) 280 x 180 x 44 mm
Weight (11.02 x 7.09 x 1.73 in.)
Operating Temperature
1.35 kg 0 ~ 40oC
Storage Temperature -40 ~ 70oC
Operating Humidity (non-condensing) 10% to 90%
Storage Temperature (non-condensing) 10% to 90%
WEEE o
RoHS o

zalo-icon
phone-icon