Trong kỷ nguyên số, kết nối Internet ổn định đã trở thành nền tảng của mọi hoạt động từ làm việc, học tập đến quản lý hệ thống công nghiệp và IoT. Giữa bối cảnh đó, router di động đóng vai trò cầu nối giúp các thiết bị truy cập Internet mọi lúc, mọi nơi.
Hiện nay, hai dòng router phổ biến nhất là 4G LTE và 5G, đại diện cho hai thế hệ công nghệ mạng di động khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa 4G và 5G sẽ giúp người dùng lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu dù là cá nhân, doanh nghiệp, hay hệ thống IoT quy mô lớn.
Mục lục bài viết
- Router 4G LTE là gì?
- Router 5G là gì?
- Khác biệt công nghệ giữa 4G LTE và 5G
- Hiểu về băng tần Sub-6 và mmWave
- Tại sao băng tần lại quan trọng?
- Tốc độ: 5G nhanh hơn 4G LTE bao nhiêu?
- Độ trễ (Latency) giữa 4G và 5G
- Khả năng kết nối và mật độ thiết bị
- Thiết kế phần cứng và chipset
- Khả năng tương thích ngược
- Ứng dụng thực tế của router 4G LTE và 5G
- Lựa chọn router phù hợp với nhu cầu
- Netmark – Nhà phân phối độc quyền Peplink tại Việt Nam
Router 4G LTE là gì?
Router 4G LTE hoạt động dựa trên công nghệ LTE (Long Term Evolution), tiêu chuẩn của thế hệ mạng di động thứ 4 (4G), kế thừa từ 3G.
Thiết bị này cho phép chia sẻ kết nối Internet di động 4G cho nhiều thiết bị thông qua Wi-Fi hoặc cổng LAN. Với tốc độ ổn định và độ phủ sóng rộng, router 4G LTE đáp ứng tốt các nhu cầu phổ biến như xem video, họp trực tuyến, làm việc từ xa hay truy cập dữ liệu qua VPN.
Router 5G là gì?
Router 5G được phát triển dựa trên chuẩn công nghệ không dây thế hệ thứ 5, là bước tiến tiếp theo sau 4G LTE. Nếu “LTE” thường đi kèm với 4G, thì 5G là một chuẩn công nghệ hoàn toàn độc lập, mang đến tốc độ vượt trội, độ trễ cực thấp và khả năng kết nối đồng thời hàng loạt thiết bị.
Nhờ những ưu điểm vượt bậc này, router 5G không chỉ phục vụ nhu cầu kết nối Internet thông thường, mà còn mở rộng ứng dụng trong truyền thông công nghiệp, hệ thống IoT quy mô lớn hay các dịch vụ yêu cầu độ ổn định cao như truyền hình trực tiếp, điều khiển thiết bị từ xa hoặc sản xuất thông minh.
Khác biệt công nghệ giữa 4G LTE và 5G
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thế hệ router này nằm ở băng tần tần số mà chúng sử dụng để truyền tín hiệu Internet.
- Router 4G LTE chủ yếu hoạt động trong dải tần dưới 6 GHz, còn gọi là Sub-6.
- Router 5G linh hoạt hơn, có thể sử dụng cả băng tần thấp (dưới 6 GHz) cho phạm vi phủ sóng xa và băng tần cao mmWave (từ 24 GHz trở lên) để đạt tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, độ trễ cực thấp và băng thông mở rộng.
Nhờ khả năng kết hợp linh hoạt giữa các dải tần, router 5G có thể đáp ứng nhiều loại nhu cầu khác nhau – từ truyền tải dữ liệu ở khoảng cách xa cho đến xử lý tác vụ thời gian thực trong môi trường yêu cầu tốc độ và độ chính xác cao.
Hiểu về băng tần Sub-6 và mmWave
- mmWave (Millimeter Wave) là dải tần cao, bắt đầu từ 24 GHz trở lên, cung cấp băng thông cực lớn nhưng có phạm vi truyền ngắn. Với sự hỗ trợ của các công nghệ nền tảng như Small Cell và Massive MIMO, mmWave có thể khắc phục hạn chế về khoảng cách và vật cản, giúp duy trì kết nối ổn định trong điều kiện phức tạp.
- Sub-6 là dải tần dưới 6 GHz, bao gồm hầu hết các băng tần LTE hiện có. Mặc dù không đạt tốc độ cực cao như mmWave, Sub-6 lại cho phạm vi phủ sóng rộng, tốc độ ổn định, và độ tin cậy cao, phù hợp cho các ứng dụng phổ thông hoặc ở khu vực xa trung tâm phủ sóng.
Tại sao băng tần lại quan trọng?
Mỗi loại băng tần đóng vai trò khác nhau trong việc tối ưu tốc độ và vùng phủ sóng:
- Băng tần thấp (dưới 1 GHz): Phủ sóng rộng nhưng tốc độ hạn chế.
- Băng tần trung (1–6 GHz): Cân bằng giữa phạm vi phủ sóng và tốc độ truyền.
- Băng tần cao (24–40 GHz): Cho tốc độ cực nhanh, nhưng vùng phủ sóng nhỏ.
Tín hiệu ở tần số cao dễ bị tường, cửa kính hoặc vật thể cản trở, tuy nhiên mạng 5G có thể kết hợp linh hoạt các dải tần để tối ưu hiệu năng. Chẳng hạn, router 5G có thể sử dụng băng tần thấp dưới 6 GHz để truyền xa, sau đó chuyển sang băng tần cao mmWave khi đến gần trạm phát để đạt tốc độ cao nhất.
Tốc độ: 5G nhanh hơn 4G LTE bao nhiêu?
- 4G LTE: Tốc độ tải xuống lý thuyết có thể đạt 1 Gbps, tuy nhiên trong thực tế còn phụ thuộc vào cường độ tín hiệu, mức độ nghẽn mạng và môi trường sử dụng.
- 5G: Có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 20 Gbps, nhanh gấp nhiều lần so với 4G LTE. Ngay cả trong điều kiện thực tế, 5G vẫn duy trì tốc độ vượt trội và ổn định hơn đáng kể, đặc biệt khi hoạt động ở dải tần mmWave.

Độ trễ (Latency) giữa 4G và 5G
- Mạng 4G: Độ trễ trung bình khoảng 30–50 mili giây (ms).
- Mạng 5G: Có thể giảm xuống chỉ còn 1 mili giây (ms) trong điều kiện lý tưởng.
Độ trễ cực thấp này là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng thời gian thực như xe tự hành, phẫu thuật từ xa, robot công nghiệp, hoặc tự động hóa dây chuyền sản xuất, nơi mỗi mili giây đều có ý nghĩa.
Khả năng kết nối và mật độ thiết bị
Hạ tầng 4G chỉ hỗ trợ một lượng giới hạn thiết bị kết nối đồng thời. Ngược lại, 5G cho phép kết nối nhiều hơn gấp hơn 500 lần so với 4G trong cùng một khu vực, mà vẫn duy trì hiệu suất ổn định, không gây nghẽn mạng.
Đây là ưu điểm nổi bật khiến 5G trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực đông dân cư, các thành phố thông minh (Smart City) hoặc hệ thống IoT có mật độ cảm biến cao.
Thiết kế phần cứng và chipset
- Router 4G: Sử dụng chipset modem 4G truyền thống, chỉ hỗ trợ các dải tần LTE hiện có.
- Router 5G: Trang bị chipset modem 5G tiên tiến, có khả năng xử lý nhiều dải tần khác nhau và hỗ trợ công nghệ truyền dẫn hiện đại, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả hơn trong nhiều môi trường mạng.
Khả năng tương thích ngược
Hầu hết router 5G hiện nay đều được thiết kế tương thích ngược, cho phép tự động chuyển về mạng 4G LTE trong trường hợp khu vực chưa có vùng phủ sóng 5G. Điều này đảm bảo người dùng luôn duy trì kết nối Internet liên tục và ổn định.
Ứng dụng thực tế của router 4G LTE và 5G
- Router 4G LTE: Phù hợp cho các hoạt động phổ thông như xem video, duyệt web, họp trực tuyến, làm việc từ xa hoặc triển khai kết nối dự phòng (failover) cho doanh nghiệp.
- Router 5G: Ngoài các tính năng trên, còn hỗ trợ ứng dụng nâng cao như truyền dữ liệu thời gian thực, điều khiển thiết bị từ xa, VR/AR, hay các hệ thống truyền thông quan trọng (mission-critical) trong lĩnh vực công nghiệp hoặc y tế.

Xem thêm: 5G – Giải pháp dự phòng tối ưu cho mạng Internet cáp quang
Lựa chọn router phù hợp với nhu cầu
Việc lựa chọn giữa router 4G LTE và router 5G phụ thuộc vào mục đích sử dụng, phạm vi triển khai và khả năng mở rộng trong tương lai.
Peplink hiện cung cấp nhiều dòng router đa dạng – từ các mẫu dành cho văn phòng nhỏ, phương tiện di động, hệ thống doanh nghiệp đến giải pháp IoT công nghiệp.
Để đảm bảo lựa chọn đúng thiết bị phù hợp với hạ tầng thực tế, vui lòng liên hệ Netmark để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.
Netmark – Nhà phân phối độc quyền Peplink tại Việt Nam
Là nhà phân phối chính thức của Peplink tại Việt Nam, Netmark cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Peplink chính hãng với đầy đủ chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Đội ngũ chuyên gia của Netmark luôn sẵn sàng tư vấn và thiết kế giải pháp mạng tối ưu nhất dựa trên yêu cầu thực tế của doanh nghiệp.

- Cam kết cung cấp thiết bị chính hãng với đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ
- Báo giá tốt đi kèm nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng
- Hỗ trợ miễn phí training về sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp chuyên nghiệp
- Cung cấp tài liệu marketing
- Thực hiện đăng ký & bảo hộ dự án
- Bảo hành 12 tháng cho tất cả các sản phẩm
- Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc, miễn phí giao hàng tại Tp.HCM
Hãy liên hệ với Netmark ngay hôm nay để khám phá thêm về sản phẩm này và nhận tư vấn chi tiết từ đội ngũ của chúng tôi:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI NETMARK
- Hotline: 0909 878 577
- Email: info@netmark.com.vn

