EnGenius ECW526

Cloud Managed Wi-Fi 7 2x2x2 Indoor Access Point

  • Kiến trúc Wi-Fi 7 tri-concurrent 802.11be và tương thích ngược
  • Tốc độ siêu nhanh lên đến 2.900 Mbps (5 GHz) và lên đến 700 Mbps (2.4 GHz)
  • Hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES
  • Quản lý qua Cloud với chế độ AP & Mesh

Hotline: 0909.878.557 DOWNLOAD DATASHEET

Categories: , ,

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%
  • Đầy đủ CO/CQ
  • Tư vấn miễn phí
  • Hỗ trợ đại lý và dự án
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

EnGenius Cloud Managed Wi-Fi 7 2x2x2 Access Point ECW526 hỗ trợ kiến trúc Wi-Fi 7 tri-concurrent 802.11be, mang tới tốc độ cực nhanh lên đến 2.900 Mbps (5 GHz) và 700 Mbps (2.4 GHz). Với hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES, người dùng có thể theo dõi và khắc phục sự cố từ xa, hỗ trợ Mesh Wireless để tối ưu chất lượng tín hiệu. Bên cạnh đó, bạn có thể thiết lập và quản lý một số lượng không giới hạn các điểm truy cập (AP) thông qua ứng dụng EnGenius Cloud App một cách dễ dàng.

Các tính năng nổi bật của EnGenius ECW526

  • Kiến trúc Wi-Fi 7 tri-concurrent 802.11be và tương thích ngược
  • Tốc độ siêu nhanh lên đến 2.900 Mbps (5 GHz) và lên đến 700 Mbps (2.4 GHz)
  • 10 GbE đạt được băng thông lớn hơn và hỗ trợ 802.3at và đầu vào nguồn 60W PoE injector để cài đặt linh hoạt trên khoảng cách 100 mét (328 feet)
  • Hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES
  • Quản lý qua Cloud với chế độ AP & Mesh
  • Đăng ký và cấu hình thiết bị nhanh chóng và giám sát & khắc phục sự cố từ xa
  • Quản lý số lượng không giới hạn các AP từ bất kỳ đâu với ứng dụng EnGenius Cloud
  • Hỗ trợ Mesh Wireless giúp đơn giản hóa thiết lập, tối ưu hóa tín hiệu và tự phục hồi.

 

Địa chỉ phân phối EnGenius ECW526 chính hãng, giá tốt

Netmark Distribution hiện là Nhà Phân Phối chính thức của thương hiệu EnGenius tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị EnGenius chính hãng chất lượng đi kèm dịch vụ tốt nhất, Netmark luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng từ Wifi Indoor/Outdoor, Switch, Gateway đến giải pháp quản lý mạng hiện đại…
  • Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
  • Hỗ trợ dự án: Netmark sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
  • Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…
Netmark-nha-phan-phoi-EnGenius-1

 

Netmark đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp Connectivity tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Netmark, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

Liên hệ để được báo giá hoặc tư vấn miễn phí tại:

Hotline/Zalo: 0909 878 577

Email: info@netmark.com.vn

Địa chỉ: 37 Đường số 6, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Thông số kỹ thuật

Technical Specifications

Standards

IEEE 802.11be on 2.4 GHz

IEEE 802.11be on 5 GHz

Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac/ax

Antenna

2 x 2.4 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

2 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)

Physical Interface

1 x 10GE Port (PoE+)

1 x DC Jack

1 x Reset Button

LED Indicators

1 x Multi-color LED

Power Source

Power-over-Ethernet: 802.3at Input

12VDC /2A Power Adapter

Maximum Power Consumption

21W

Wireless & Radio Specifications

Operating Frequency

Tri-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

Operation Modes

Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

Frequency Radio

2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

Radio Chains

2 x 2:2

SU-MIMO Capability

Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 700 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2×2 wireless device under the 2.4GHz radio.

Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2,900 Mbps wireless data rate with HE160 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

MU-MIMO Capability

Two(2) spatial stream MU-MIMO for up to 700 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2×2 wireless device under the 2.4GHz radio.

Two(2) spatial stream MU-MIMO for up to 2,900 Mbps wireless data rate with HE160 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio simultaneously.

Supported Data Rates

802.11be:

2.4 GHz: Max 700 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

5 GHz: Max 2,900 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

802.11ax:

2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

5 GHz: 18 to 2,400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

802.11b: 1, 2, 5.5, 11

802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31)

802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)

Supported Radio Technologies

802.11be/ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

Channelization

802.11be supports extreme high efficiency (EHT) —EHT 20/40/80/160/320 MHz

802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80/160 MHz

802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)

802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

Supported Modulation

802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM, 4096-QAM

802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

802.11b: BPSK, QPSK, CCK

Max Concurrent User

512

Management Features

Multiple BSSID

8 SSIDs on both 2.4GHz, 5GHz and 6GHz bands

VLAN Tagging

Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

Cross-Band VLAN Pass-Through

Management VLAN

Spanning Tree

Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

QoS (Quality of Service)

Complaint With IEEE 802.11e Standard

WMM

SNMP

v1, v2c, v3

MIB

I/II, Private MIB

Fast Roaming

802.11r/k

Wireless Security

WPA2-PSK

WPA2-Enterprise

WPA3-PSK WPA3-Enterprise

Hide SSID in Beacons

Wireless STA (Client) Connected List

Client Isolation

Environmental & Physical

Temperature Range

Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

Humidity (non-condensing)

Operating: 90% or less

Storage: 90% or less

Dimensions & Weight

ECW526 Device

Weight: 720g

Width: 190 mm

Length: 190 mm

Height: 39.5 mm

Package Contents

1 – ECW526 Cloud Managed Indoor Access Point

1 – Ceiling Mount Base

1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

1 – T-rail Mount kit

1 – Product Card

Compliance Regulatory

FCC

CE

IC

UKCA

zalo-icon
phone-icon