EnGenius ECW270

Cloud Managed 4×4 WiFi 6 Outdoor Access Point

  • Vỏ bảo vệ chống nước và chống bụi chuẩn IP68
  • 4 anten Omni 360° N-type 7 dBi 5 GHz và 4 anten 5 dBi băng tần 2.4 GHz có thể tháo rời
  • Hỗ trợ tốc độ lên đến 2.400 Mbps trên băng tần 5 GHz và 1.200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
  • Hỗ trợ hai băng tần 802.11ax và tương thích ngược với các thiết bị khách 11ac/a/b/g/n
  • Cổng tương thích 2.5 GigE PoE++ giúp dễ dàng đặt trong không gian ngoài trời

Hotline: 0909.878.557 DOWNLOAD DATASHEET

Categories: , ,

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%
  • Đầy đủ CO/CQ
  • Tư vấn miễn phí
  • Hỗ trợ đại lý và dự án
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Access Point (AP) ngoài trời EnGenius Cloud Managed ECW270 Wi-Fi 6, 4×4, IP68, MU-MIMO đạt tốc độ lên đến 2.400 Mbps trên băng tần 5GHz và 1.200 Mbps trên băng tần 2.4GHz. Thiết bị được quản lý thông qua đám mây, với khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, sử dụng công nghệ Wi-fi 6 hiện đại, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cho người dùng.

ECW270-9

Tổng quan về EnGenius ECW270

ECW270 là một Access Point ngoài trời sử dụng công nghệ WiFi 6, thiết kế 4×4 và khả năng MU-MIMO, ECW270 đạt tốc độ lên đến 2.400 Mbps trên băng tần 5GHz và 1.200 Mbps trên băng tần 2.4GHz.

Điểm nổi bật của ECW270 là khả năng chịu nước và chống bụi với chuẩn IP68, cho phép thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với các ăng-ten ngoài có thể tháo rời, bốn ăng-ten 7 dBi cho băng tần 5GHz và bốn ăng-ten 5 dBi cho băng tần 2.4GHz, ECW270 cung cấp khả năng phủ sóng mạnh mẽ và đáng tin cậy.

ECW270 cung cấp nhiều tính năng quản lý như Multiple BSSID, VLAN Tagging, Spanning Tree và QoS (Quality of Service). Thiết bị hỗ trợ các tiêu chuẩn bảo mật không dây như WPA3-PSK, WPA3 Enterprise và WPA2 Enterprise, đảm bảo an toàn cho mạng không dây.

Với ECW270, bạn có thể quản lý thiết bị từ xa thông qua EnGenius Cloud, cho phép kiểm soát và cấu hình nhiều Access Point từ một trung tâm quản lý duy nhất. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, công sức, và tăng tính linh hoạt trong việc quản lý mạng.

ECW270 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các môi trường ngoài trời như khách sạn, trường học, khu du lịch và các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi yêu cầu mạng WiFi mạnh mẽ, ổn định và bảo mật.

ECW270-1

Các tính năng nổi bật của Engenius ECW270

  • Vỏ bảo vệ chống nước và chống bụi được xếp hạng cao nhất, đạt tiêu chuẩn IP68, chịu được môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
  • Bốn anten Omni 360° N-type có độ nhạy 7 dBi trên băng tần 5 GHz và bốn anten có độ nhạy 5 dBi trên băng tần 2.4 GHz có thể tháo rời.
  • Hỗ trợ tốc độ lên đến 2.400 Mbps trên băng tần 5 GHz và 1.200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz.
  • Hỗ trợ hai băng tần 802.11ax và tương thích ngược với các thiết bị khách 11ac/a/b/g/n.
  • Cổng tương thích 2.5 GigE PoE++ giúp dễ dàng đặt trong không gian ngoài trời.
  • Cổng GigE với PSE (802.3af/at) để cung cấp nguồn cho camera IP hoặc các thiết bị tuân thủ tương thích khác.
  • Được trang bị công nghệ radio mạnh mẽ để tăng khoảng cách kết nối mạng lưới trên băng tần 2.4 GHz hoặc 5 GHz.
  • Tích hợp bảo vệ chống sét và ESD (xả tĩnh điện) tự động.
  • Điều chỉnh hoạt động rộng từ -4°F ~ +149°F (-20°C ~ +65°C) trong môi trường ngoại trời.
  • Quản lý đám mây không giới hạn số lượng AP từ bất kỳ đâu với ứng dụng EnGenius Cloud.
  • Chẩn đoán AP và phân tích chi tiết thời gian thực, cấu hình từ xa.
  • Không cần cấp phép hoặc phí đăng ký cho điểm truy cập.

Địa chỉ phân phối EnGenius ECW270 chính hãng, giá tốt

Netmark Distribution hiện là Nhà Phân Phối chính thức của thương hiệu EnGenius tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị EnGenius chính hãng chất lượng đi kèm dịch vụ tốt nhất, Netmark luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng từ Wifi Indoor/Outdoor, Switch, Gateway đến giải pháp quản lý mạng hiện đại…
  • Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
  • Hỗ trợ dự án: Netmark sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
  • Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…
Netmark-nha-phan-phoi-EnGenius-1

Netmark đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp Connectivity tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Netmark, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

Liên hệ để được báo giá hoặc tư vấn miễn phí tại:

Hotline/Zalo: 0909 878 577

Email: info@netmark.com.vn

Địa chỉ: 37 Đường số 6, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Thông số kỹ thuật

Technical Specifications

Standards
IEEE 802.11b/g/n/ax on 2.4GHz
IEEE802.11a/n/ac/ax on 5GHz

Processor
Qualcomm® Quad-Core CPU ARM Cortex A53s @ 2.2GHz

Antenna
Four (4) External 7 dBi 5 GHz Detachable N-Type Antennas
Four (4) External 5 dBi 2.4 GHz Detachable N-Type Antennas

Physical Interface
1 x 10/100/1000/2500 BASE-T, RJ-45 Ethernet Port
1 x 10/100/1000 BASE-T, RJ-45 Ethernet Port (PoE+ PSE out)

LED Indicators
1 x Power
1 x LAN
1 x LAN 2
1 x 2.4 GHz
1 x 5 GHz

Power Source
Power-over-Ethernet: 802.3at/bt
Proprietary 48V – 54V
IEEE 802.11e Compliant Source
Active Ethernet (PoE)

Maximum Power Consumption
46W

Surge Protection
1KV

ESD Protection
Contact: 4KV
Air: 8 KV

Wireless & Radio Specifications

Operating Frequency
Dual-Radio Concurrent 2.4GHz & 5 GHz

Operation Modes
AP, Mesh, AP Mesh

Frequency Radio
2.4GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
5GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725MHz ~ 5850MHz

Tx Beamforming (TxBF)
Increasing signal reliability and transmitting distance.

Radio Chains/Spatial Stream
4×4:4

SU-MIMO
Four (4) spatial streams SU-MIMO for 2.4GHz and four (4) spatial streams SU-MIMO for 5GHz up to 3,600 Mbps wireless data rate to a single 11ax wireless client device under both 2.4G Hz and 5GHz radio.

MU-MIMO
Four (4) spatial streams multi-user (MU)-MIMO for up to 2,400 Mbps wireless data rate to transmit to one (1) four streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously

Four (4) spatial streams multi-user (MU)-MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate to transmit to one (1) four streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

Supported Data Rates (Mbps):
802.11ax:
2.4 GHz: 9 to 1148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
5 GHz: 18 to 2400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2)
802.11b: 1, 2, 5.5, 11
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
802.11n: 6.5 to 600 Mbps (MCS0 to MCS15)
802.11ac: 6.5 to 1733 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

Supported Radio Technologies
802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

Channelization
802.11ax supports high efficiency (HE) —HE 20/40/80 MHz
802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio –VHT40 MHz (256-QAM) 802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

Supported Modulation
802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11b: BPSK, QPSK, CCK

Management

Multiple BSSID
8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios

VLAN Tagging
Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
Cross-band VLAN Pass Through
Management VLAN

Spanning Tree
Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

QoS (Quality of Service)
Complaint With IEEE 802.11e Standard WMM

SNMP
v1, v2c, v3

MIB
I/II, Private MIB

Wireless Security
WPA3-PSK (SAE)
WPA3 Enterprise
WPA2 Enterprise (AES)
WPA2 AES-PSK
OWE
Hide SSID in Beacons
MAC Address Filtering, up to 32 MACs per SSID
Wireless STA (Client) Connected List
SSH Tunnel
Client Isolation

Environmental & Physical

Temperature Range
Operating: -4º~149ºF/-20ºC~65ºC
Storage: -40Fº~176ºF/-30ºC~80ºC

Humidity (non-condensing)
Operating: 90% or less
Storage: 90% or less

Waterproof & Dustproof
IP68-Rated Enclosure

Device Dimensions & Weights

ECW270 Device
Weight: 4.12lbs. (1.87kg)
Width: 8.58” (218 mm)
Length: 11.22” (285 mm)
Height” 2.18” (55.5 mm)

Packaging
Weight: 3.33 lbs. (1.51kg)
Width: 9.21″ (234 mm)
Length: 11.18″ (284 mm)
Height: 5.67″ (144 mm)

Package Contents
1 – ECW270 Cloud Managed Outdoor Access Point
1 – Pole-Mounting Brackets
1 – Wall-Mount Screw Set
4 – 2.4 GHz 5dBi N-Type Antennas
4 – 5 GHz 7dBi N-Type Antennas
1 – Quick Installation Guide

Certifications
FCC
CE
IC

Warranty
2 Year

zalo-icon
phone-icon