EnGenius ECW160

Cloud Managed Wave 2 2×2 Outdoor WiFi 5 Access Point

  • Tốc độ không dây 11ac Wave 2 lên đến 867 Mbps (5 GHz); 400 Mbps (2.4 GHz)
  • Tiêu chuẩn IP67, chịu được môi trường khắc nghiệt
  • Kết nối đa radio MU-MIMO cải thiện hiệu suất và mở rộng khả năng kết nối của người dùng
  • Beamforming tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten, thu sóng và đáng tin cậy cho các thiết bị kết nối
  • Bốn ăng-ten 5 dbi cao tăng cường, có thể tháo rời và phủ sóng 360° loại SMA

Hotline: 0909.878.557 DOWNLOAD DATASHEET

Categories: , ,

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%
  • Đầy đủ CO/CQ
  • Tư vấn miễn phí
  • Hỗ trợ đại lý và dự án
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Bộ phát sóng không dây ngoài trời EnGenius Cloud Managed 11ac Wave 2 2×2 ECW160 hỗ trợ kết nối không dây MU-MIMO, cung cấp tốc độ lên đến 867 Mbps (5 GHz) và 400 Mbps (2.4 GHz). Vỏ thiết bị có khả năng chống thời tiết và chống bụi theo tiêu chuẩn IP67 chịu được môi trường khắc nghiệt. ECW160 hỗ trợ mạng lưới không dây Mesh giúp đơn giản hóa cài đặt và tự phục hồi. Ứng dụng EnGenius Cloud App cho phép quản lý từ xa một số lượng không giới hạn các điểm truy cập.

ECW160-5

Các tính năng nổi bật của EnGenius ECW160

  • Tốc độ không dây 11ac Wave 2 lên đến 867 Mbps (5 GHz); 400 Mbps (2.4 GHz)
  • Tiêu chuẩn IP67, chịu được môi trường khắc nghiệt
  • Kết nối đa radio MU-MIMO cải thiện hiệu suất và mở rộng khả năng kết nối của người dùng
  • Beamforming tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten, thu sóng và đáng tin cậy cho các thiết bị kết nối
  • Bốn ăng-ten 5 dbi cao tăng cường, có thể tháo rời và phủ sóng 360° loại SMA
  • Đăng ký và cấu hình thiết bị nhanh chóng, giám sát và khắc phục sự cố từ xa
  • Quản lý đám mây một số lượng không giới hạn các điểm truy cập từ bất kỳ đâu với ứng dụng EnGenius Cloud App
  • Hỗ trợ mạng lưới không dây Mesh giúp đơn giản hóa cài đặt, tối ưu hóa tín hiệu và tự phục hồi.

Địa chỉ phân phối EnGenius ECW160 chính hãng, giá tốt

Netmark Distribution hiện là Nhà Phân Phối chính thức của thương hiệu EnGenius tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị EnGenius chính hãng chất lượng đi kèm dịch vụ tốt nhất, Netmark luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng từ Wifi Indoor/Outdoor, Switch, Gateway đến giải pháp quản lý mạng hiện đại…
  • Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
  • Hỗ trợ dự án: Netmark sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
  • Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…
Netmark-nha-phan-phoi-EnGenius-1

Netmark đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp Connectivity tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Netmark, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

Liên hệ để được báo giá hoặc tư vấn miễn phí tại:

Hotline: 0909 878 577

Email: info@netmark.com.vn

Địa chỉ: 37 Đường số 6, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Thông số kỹ thuật

Technical Specifications

Standards

IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz
IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz

Antenna

2 x 2.4 GHz: 5 dBi (External Omni-Directional)
2 x 5 GHz: 5 dBi (External Omni-Directional)

Physical Interface

1 x 10/100/1000 Ethernet Port (PoE)

LED Indicators

1 x Power
1 x LAN
1 x 2.4 GHz
1 x 5 GHz

Power Source

Power-over-Ethernet: 802.3af/at
IEEE 802.11e Compliant Source
Active Ethernet (PoE)

Maximum Power Consumption

12.6W

Wireless & Radio Specifications

Operating Frequency

Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

Operation Modes

Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

Frequency Radio

2.4 GHz: 2400 MHz~2482 MHz
5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

Tx Beamforming (TxBF)

Radio Chains/Spatial Stream

2 × 2:2

SU-MIMO

Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 400 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2×2 wireless device under the 2.4 GHz radio. Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5 GHz radio.

MU-MIMO

Two (2) Spatial Stream MU-MIMO up to 867 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO capable wireless devices under 5 GHz simultaneously.

Supported Data Rates (Mbps):

2.4 GHz: Max 400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
5 GHz: Max 867 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
802.11b: 1, 2, 5.5, 11
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) (Additional 25% bandwidth when enabling 256-QAM uner HT40)
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

Supported Radio Technologies

802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM)
802.11b: Direct-Sequence Spread Spectrum (DSSS)
802.11n/ac: 2×2 MIMO with 2 Streams

Channelization

802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz
802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz
802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 40 MHz (256-QAM)
802.11n/ac Packet Aggregation: A-MPDU, A-SPDU

Supported Modulation

802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11b: BPSK, QPSK, CCK

Max Concurrent User

128 Per radio

Management Features

Multiple BSSID

8 SSIDs on both 2.4 GHz and 5 GHz bands

VLAN Tagging

Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
Cross-Band VLAN Pass-Through
Management VLAN

Spanning Tree

Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

QoS (Quality of Service)

Complaint with IEEE 802.11e Standard
Band Steering

Fast Roaming

802.11r/k

Wireless Security

WPA2-PSK
WPA2-Enterprise
Hide SSID in Beacons
Wireless STA (Client) Connected List
Client Isolation

Environmental & Physical

Temperature Range

Operating: -4ºF~140ºF/-20ºC~60ºC
Storage: -40Fº~176ºF/-40ºC~80ºC

Humidity (non-condensing)

Operating: 90% or less
Storage: 90% or less

Waterproof & Dustproof

IP67-Rated Enclosure

Surge Protection

1KV

ESD Protection

Contact: 4KV Air: 8 K

Dimensions & Weight

ECW160 Device

Weight: 829.5 g
Width: 111.2 mm
Length: 173.6 mm
Height: 30.29 mm

Package Contents

1 – ECW160 Cloud Managed Outdoor Access Point
2 – Pole-Mounting Brackets
1 – Wall-Mount Screw Set
2 – 2.4GHz 5dBi SMA Antennas
2 – 5GHz 5dBi SMA Antennas
1 – Quick Installation Guide

Compliance Regulatory

FCC
CE
IC

zalo-icon
phone-icon