EnGenius ECW230S

Cloud Managed Wi-Fi 6 4×4 Indoor Access Point

  • Kiến trúc Wi-Fi 6 802.11ax đồng thời kép và tương thích ngược
  • Tốc độ siêu nhanh lên đến 2.400 Mbps (5 GHz) và 1.200 Mbps (2.4 GHz)
  • 5 GbE thực hiện thông lượng lớn hơn và hỗ trợ đầu vào 802.3at & 48V PoE để lắp đặt linh hoạt trên 100 mét (328 feet)
  • Phát hiện và bảo vệ an ninh không dây bằng WIDS/WIPS radio

Hotline: 0909.878.557 DOWNLOAD DATASHEET

Categories: , ,

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%
  • Đầy đủ CO/CQ
  • Tư vấn miễn phí
  • Hỗ trợ đại lý và dự án
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

EnGenius Cloud Managed Wi-Fi 6 4×4 Indoor Access Point ECW230S hỗ trợ kiến trúc Wi-Fi 6 802.11ax đồng thời kép, cung cấp tốc độ siêu nhanh lên đến 2.400 Mbps (5 GHz) và 1.200 Mbps (2.4 GHz). Với hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES, giám sát từ xa và khắc phục sự cố, Mesh Wireless, thiết bị có khả năng tối ưu hóa chất lượng tín hiệu. Người dùng có thể thiết lập và quản lý số lượng lớn Access Point một cách dễ dàng vưới ứng dụng EnGenius Cloud App.

EnGenius ECW230S được trang bị EnGenius AirGuard, đây là hệ thống bảo mật không dây thông minh, giúp xác định và loại bỏ các mối xâm nhập nguy hiểm từ bên ngoài, đồng thời cung cấp hiệu suất mạng tối ưu cho thiết bị khách hàng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp làm việc ở lĩnh vực nhạy cảm, cần bảo mật cao như tài chính, y tế…

EnGenius-ECW230S-8

Các tính năng nổi bật của EnGenius ECW230S

  • Kiến trúc Wi-Fi 6 802.11ax đồng thời kép và tương thích ngược.
  • Tốc độ siêu nhanh lên đến 2.400 Mbps (5 GHz) và 1.200 Mbps (2.4 GHz).
  • 5 GbE thực hiện thông lượng lớn hơn và hỗ trợ đầu vào 802.3at & 48V PoE để lắp đặt linh hoạt trên 100 mét (328 feet).
  • Phát hiện và bảo vệ an ninh không dây bằng WIDS/WIPS radio.
  • Danh sách khách BLE thông qua quét beacon.
  • Hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES.
  • Quản lý qua mạng với chế độ AP & Mesh.
  • Đăng ký và cấu hình thiết bị nhanh chóng, giám sát và khắc phục sự cố từ xa.
  • Quản lý số lượng AP không giới hạn từ bất kỳ nơi đâu với ứng dụng EnGenius Cloud.
  • Hỗ trợ mạng không dây Mesh giúp đơn giản hóa thiết lập, tối ưu hóa tín hiệu và tự phục hồi.

Địa chỉ phân phối EnGenius ECW230S chính hãng, giá tốt

Netmark Distribution hiện là Nhà Phân Phối chính thức của thương hiệu EnGenius tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị EnGenius chính hãng chất lượng đi kèm dịch vụ tốt nhất, Netmark luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng từ Wifi Indoor/Outdoor, Switch, Gateway đến giải pháp quản lý mạng hiện đại…
  • Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
  • Hỗ trợ dự án: Netmark sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
  • Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…

EnGenius - Netmark phân phối chính thức EnGenius tại Việt Nam-2

Netmark đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp Connectivity tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Netmark, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

Liên hệ để được báo giá hoặc tư vấn miễn phí tại:

Hotline/Zalo: 0909 878 577

Email: info@netmark.com.vn

Địa chỉ: 37 Đường số 6, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Thông số kỹ thuật

Technical Specifications

Standards

IEEE 802.11ax on 2.4 GHz
IEEE 802.11ax on 5 GHz
Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac

Antenna

4 x 2.4 GHz: 5 dBi
4 x 5 GHz: 6 dBi
Integrated Omni-Directional Antenna

Physical Interface

1 x 10/100/1000/2500 Ethernet Port (PoE+)
1 x DC Jack
1 x Reset Button

LED Indicators

1 x Power
1 x LAN
1 x 2.4 GHz
1 x 5 GHz
1 x Scanning
1 x BLE

Power Source

Power-over-Ethernet: 802.3at Input
IEEE 802.11e Compliant Source
12VDC /2A Power Adapter (optional)

Maximum Power Consumption

19.5W

Wireless & Radio Specifications

Operating Frequency

Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

Operation Modes

AP, AP Mesh, Mesh

Frequency Radio

2.4 GHz: 2400 MHz~2482 MHz
5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

Tx Beamforming (TxBF)

Radio Chains/Spatial Stream

4 × 4:4

SU-MIMO

Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,148 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 4×4 wireless client device under the 2.4 GHz radio. Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2,400 Mbps wireless data rate with HE80 to a 4×4 wireless device under the 5 GHz radio.

MU-MIMO

(4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 2,400 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5 GHz simultaneously.

Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,148 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4 GHz simultaneously

Supported Data Rates (Mbps):

802.11ax:
2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)
5 GHz: 18 to 2,400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)
802.11b: 1, 2, 5.5, 11
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31)
802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)

Supported Radio Technologies

802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)
802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

Channelization

802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz
802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio –VHT40 MHz (256-QAM)
802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

Supported Modulation

802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11b: BPSK, QPSK, CCK

Max Concurrent User

512 Per radio

Management Features

Multiple BSSID

support 8 SSIDs on both 2.4 GHz and 5 GHz

VLAN Tagging

Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
Cross-Band VLAN Pass-Through
Management VLAN

Spanning Tree

Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

QoS (Quality of Service)

Complaint With IEEE 802.11e Standard
WMM

Fast Roaming

802.11r/k

Wireless Security

WPA2-PSK
WPA2-Enterprise
WPA3-PSK
WPA3-Enterprise
Hide SSID in Beacons
Wireless STA (Client) Connected List
Client Isolation

Environmental & Physical

Temperature Range

Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)
Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

Humidity (non-condensing)

Operating: 90% or less
Storage: 90% or less

Dimensions & Weight

ECW230S Device

Weight: 597 g
Width: 205 mm
Length: 205 mm
Height: 33.2 mm

Package Contents

1 – ECW230S Cloud Managed Indoor Access Point
1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)
1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)
1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit
1 – Quick Installation Guide

Compliance Regulatory

FCC
CE

zalo-icon
phone-icon