EnGenius ECW260

Cloud Managed 2×2 WiFi 6 Outdoor Access Point

  • Dual concurrent 802.11ax và tương thích ngược với các thiết bị khách 11ac/a/b/g/n
  • Hỗ trợ tốc độ lên đến 1.200 Mbps trong dải tần 5 GHz và 574 Mbps trong dải tần 2.4 GHz
  • Vỏ đạt tiêu chuẩn IP67, chịu được môi trường khắc nghiệt
  • Cổng tương thích PoE+ 2.5 GigE để dễ dàng đặt thiết bị ở những nơi thiếu nguồn điện
  • Bốn ăng-ten gắn ngoài (2×2) có độ lợi cao 5dbi, kiểu SMA, phủ sóng 360°
  • Đăng ký và cấu hình thiết bị nhanh chóng từ xa
  • Quản lý đám mây không giới hạn số lượng điểm truy cập (AP) từ bất kỳ đâu với ứng dụng EnGenius Cloud

Hotline: 0909.878.557 DOWNLOAD DATASHEET

Categories: , ,

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%
  • Đầy đủ CO/CQ
  • Tư vấn miễn phí
  • Hỗ trợ đại lý và dự án
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

EnGenius ECW260 đạt tốc độ 1.200 Mbps trên băng tần 5GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz. Thiết bị này được quản lý qua Cloud, có khả năng hoạt động ở điều kiện môi trường thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tuyệt vời.

ECW260-10

Tổng quan Engenius ECW260

ECW260 là một Access Point ngoài trời sử dụng công nghệ Wi-Fi 6, được quản lý qua đám mây bởi EnGenius Cloud. Được thiết kế đặc biệt cho môi trường khắc nghiệt, ECW260 mang đến hiệu suất và độ tin cậy vượt trội nhờ nhiều tính năng hiện đại.

Thiết bị có khả năng kết nối đồng thời trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, ECW260 hỗ trợ chuẩn 802.11ax và tương thích ngược với các thiết bị khách 802.11ac/a/b/g/n. Với tốc độ lên đến 1,200 Mbps trên băng tần 5GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz, sản phẩm cung cấp khả năng truyền dẫn dữ liệu mạnh mẽ và ổn định.

Access Point ECW260 có vỏ bảo vệ chống thời tiết và chống bụi theo tiêu chuẩn IP67, chịu được môi trường khắc nghiệt. Thiết bị cũng được trang bị cổng Ethernet tương thích PoE+ 2.5 GigE, giúp dễ dàng lắp đặt ở những vị trí thiếu nguồn điện.

Với bốn anten ngoại vi 5dBi có thể tháo rời, ECW260 hỗ trợ công nghệ MU-MIMO và Tx Beamforming, tăng độ tin cậy của tín hiệu và khoảng cách truyền dẫn. Sản phẩm hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật như WPA3-PSK, WPA3 Enterprise, WPA2 Enterprise, và MAC Address Filtering, đảm bảo an toàn cho mạng Wi-Fi.

ECW260 cũng được quản lý và giám sát từ xa thông qua EnGenius Cloud, cho phép quản trị viên dễ dàng cấu hình và quản lý nhiều Access Point từ xa. Với tính năng mở rộng mạng lưới mesh, ECW260 cho phép mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi một cách linh hoạt và hiệu quả.

Tóm lại, Access Point ECW260 là một giải pháp mạng Wi-Fi ngoài trời mạnh mẽ và đáng tin cậy, được trang bị công nghệ Wi-Fi 6 và tích hợp quản lý đám mây, phù hợp cho các môi trường như trung tâm thương mại, khu nghỉ dưỡng, trường học và các tổ chức doanh nghiệp.

ECW260-4

Các tính năng nổi bật của Engenius ECW260

  • Dual concurrent 802.11ax và tương thích ngược với các thiết bị khách 11ac/a/b/g/n
  • Hỗ trợ tốc độ lên đến 1.200 Mbps trong dải tần 5 GHz và 574 Mbps trong dải tần 2.4 GHz
  • Vỏ đạt tiêu chuẩn IP67, chịu được môi trường khắc nghiệt
  • Cổng tương thích PoE+ 2.5 GigE để dễ dàng đặt thiết bị ở những nơi thiếu nguồn điện
  • Bốn ăng-ten gắn ngoài (2×2) có độ lợi cao 5dbi, kiểu SMA, phủ sóng 360°
  • Đăng ký và cấu hình thiết bị nhanh chóng từ xa
  • Quản lý đám mây không giới hạn số lượng điểm truy cập (AP) từ bất kỳ đâu với ứng dụng EnGenius Cloud

Địa chỉ phân phối EnGenius ECW260 chính hãng, giá tốt

Netmark Distribution hiện là Nhà Phân Phối chính thức của thương hiệu EnGenius tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị EnGenius chính hãng chất lượng đi kèm dịch vụ tốt nhất, Netmark luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng từ Wifi Indoor/Outdoor, Switch, Gateway đến giải pháp quản lý mạng hiện đại…
  • Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
  • Hỗ trợ dự án: Netmark sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
  • Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…
Netmark-nha-phan-phoi-EnGenius-1

Netmark đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp Connectivity tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Netmark, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

Liên hệ để được báo giá hoặc tư vấn miễn phí tại:

Hotline/Zalo: 0909 878 577

Email: info@netmark.com.vn

Địa chỉ: 37 Đường số 6, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Thông số kỹ thuật

Technical Specifications

Standards
IEEE 802.11b/g/n/ax on 2.4GHz
IEEE802.11a/n/ac/ax on 5GHz

Processor
Qualcomm® Quad-Core CPU ARM Cortex A53s @ 1.8GHz

Antenna
Four (4) External 5 dBi Dual-Concurrent Omni-Directional Antenna
SMA-Type

Physical Interface
1 x 10/100/1000/2500 BASE-T, RJ-45 Ethernet Port

LED Indicators
1 x Power
1 x LAN
1 x 2.4 GHz
1 x 5 GHz

Power Source
Power-over-Ethernet: 802.3af/at
IEEE 802.11e Compliant Source
Active Ethernet (PoE)

Maximum Power Consumption
15.9W

Surge Protection
1KV

ESD Protection
Contact: 4KV
Air: 8 KV

Wireless & Radio Specifications

Operating Frequency
Dual-Radio Concurrent 2.4GHz & 5 GHz

Operation Modes
AP, Mesh

Frequency Radio
2.4GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
5GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725MHz ~ 5850MHz

Tx Beamforming (TxBF)
Increasing signal reliability and transmitting distance.

Radio Chains/Spatial Stream
2×2:2

SU-MIMO
Two (2) spatial streams SU-MIMO for 2.4GHz and two (2) spatial streams SUMIMO for 5GHz up to 1,774Mbps wireless data rate to a single 11ax wireless client device under both 2.4G Hz and 5GHz radio.

MU-MIMO
Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO for up to 1200 Mbps wireless data rate to transmit to one (1) two streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously

Two (2) Multiple (MU)-MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate to transmit to one (1) two streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

Supported Data Rates (Mbps):
802.11ax:
– 2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
– 5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2)
802.11b: 1, 2, 5.5, 11
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

Supported Radio Technologies
802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

Channelization
802.11ax supports high efficiency (HE) —HE 20/40/80 MHz
802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio –VHT40 MHz (256-QAM)
802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

Supported Modulation
802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11b: BPSK, QPSK, CCK

Management

Multiple BSSID
8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios

VLAN Tagging
Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
Cross-band VLAN Pass Through
Management VLAN

Spanning Tree
Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

QoS (Quality of Service)
Complaint With IEEE 802.11e Standard WMM

SNMP
v1, v2c, v3

MIB
I/II, Private MIB

Wireless Security
WPA3-PSK (SAE)
WPA3 Enterprise
WPA2 Enterprise (AES)
WPA2 AES-PSK
OWE
Hide SSID in Beacons
MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID
Wireless STA (Client) Connected List
SSH Tunnel
Client Isolation

Environmental & Physical

Temperature Range
Operating: -4º~140ºF/-20ºC~60ºC
Storage: -40Fº~176ºF/-40ºC~80ºC

Humidity (non-condensing)
Operating: 90% or less
Storage: 90% or less

Waterproof & Dustproof
IP67-Rated Enclosure

Device Dimensions & Weights

ECW260 Device
Weight: 1.54 lbs. (0.7 kg)
Width: 4.07” (124 mm)
Length: 7.48” (190 mm)
Height: 2.07” (52.5 mm)

Packaging
Weight: 3.96 lbs. (1.8kg)
Width: 9.21″ (234 mm)
Length: 11.18″ (284 mm)
Height: 5.67″ (144 mm)

Package Contents
1 – ECW260 Cloud Managed Outdoor Access Point
1 – Pole-Mounting Brackets
1 – Wall-Mount Screw Set
2 – 2.4GHz 5dBi SMA Antennas
2 – 5GHz 5dBi SMA Antennas
1 – Quick Installation Guide

Certifications
FCC
CE
IC

Warranty
2 Year

zalo-icon
phone-icon